Home Phone

Free shipping on 1.000.000 vnd

0912 345 678

0912 345 678

TIÊU HÓA, DINH DƯỠNG ẢNH HƯỞNG THẾ NÀO TỚI NÃO BỘ ?!

DINH DƯỠNG VÀ NÃO BỘ

I. Giới thiệu

Từ rất lâu, bộ não được biết đến là cơ quan cao nhất điều khiển mọi hoạt động của cơ thể con người. Não cũng là bộ phận phức tạp nhất của con người và là nơi sử dụng nhiều năng lượng nhất.

Cấu trúc bộ não rất phức tạp nhưng cơ bản bộ não có thể được chia thành ba đơn vị cơ bản: não trước, não giữa và não sau. Não sau bao gồm phần trên của tủy sống, thân não và một khối mô nhăn nheo gọi là tiểu não . Não sau kiểm soát các chức năng quan trọng của cơ thể như hô hấp và nhịp tim. Tiểu não điều phối chuyển động và tham gia vào các chuyển động đã học. Phần trên cùng của thân não là não giữa, kiểm soát một số hành động phản xạ và là một phần của mạch liên quan đến việc kiểm soát chuyển động của mắt và các chuyển động tự nguyện khác. Não trước là phần lớn nhất và phát triển nhất của não người: nó bao gồm chủ yếu là đại não và các cấu trúc ẩn bên dưới nó.

Nguồn Internet

Trong nhiều nghiên cứu trong thời gian gần đây, ăn uống và dinh dưỡng được đề cập tới có ảnh hưởng quan trọng tới khả năng nhận thức, tiến hóa của bộ não con người. Cụ thể có thể nhắc tới vai trò của: thần kinh phế vị, hormon đường ruột, năng lượng nạp vào, chất dinh dưỡng,…

II. Ảnh hưởng của đường tiêu hóa đối với não bộ

2.1. Dây thần kinh phế vị

Các dây thần kinh phế vị từ đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi nhiều khía cạnh khác nhau của quá trình tiêu hóa, chẳng hạn như giải phóng các enzym và hấp thụ thức ăn.  Biện pháp kích thích thần kinh phế vị (VNS) được đánh giá có tác dụng với chứng động kinh và trầm cảm. VNS có tá động tích cực đối với tâm trạng và đã được chấp thuận làm biện pháp điều trị trầm cảm cho bệnh nhân trầm cảm kháng thuốc mãn tính.

2.2. Hormon đường tiêu hóa

Một số hormone hoặc peptide của ruột, chẳng hạn như leptin, ghrelin, peptide giống glucagon 1 (GLP1) và insulin đã được phát hiện có ảnh hưởng đến cảm xúc và quá trình nhận thức. Ghrelin, leptin và GLP1 có thể tích hợp các quá trình ảnh hưởng đến nhận thức và cảm xúc.

Nguồn Internet

III. Ảnh hưởng của chuyển hóa thức ăn, năng lượng đối với não bộ

Bộ não tiêu thụ một lượng năng lượng khổng lồ so với phần còn lại của cơ thể. Do đó, các cơ chế liên quan đến việc chuyển năng lượng từ thức ăn đến tế bào thần kinh có thể đóng vai trò cơ bản trong việc kiểm soát chức năng não. Các quá trình liên quan đến việc quản lý năng lượng trong tế bào thần kinh có thể ảnh hưởng đến tính dẻo của khớp thần kinh, điều này có thể giải thích cách các rối loạn chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến các quá trình nhận thức.

Chế độ ăn uống và tập thể dục có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất năng lượng của ty thể, điều này rất quan trọng để duy trì khả năng kích thích của tế bào thần kinh và chức năng synap. Sự kết hợp của một số chế độ ăn uống và tập thể dục có thể có tác dụng cộng gộp lên tính dẻo của synap và chức năng nhận thức.

Rối loạn cân bằng năng lượng có liên quan đến bệnh lý học của một số bệnh tâm thần, do đó, việc quản lý chế độ ăn uống đang trở thành một chiến lược thực tế để điều trị các rối loạn tâm thần. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng có thể có mối liên quan giữa quá trình chuyển hóa bất thường (bệnh tiểu đường loại II, béo phì và hội chứng chuyển hóa) và các rối loạn tâm thần.

IV. Ảnh hưởng của một số chất dinh dưỡng đối với nhận thức

Nguồn Internet

4.1. Axit béo Omega 3

– Axit béo omega-3 điển hình nhất tốt cho não bộ là docosahexaenoic acid (DHA), mà con người chủ yếu có được từ cá trong chế độ ăn uống, có thể ảnh hưởng đến chức năng synap và khả năng nhận thức bằng cách cung cấp tính lưu động của màng huyết tương tại các vùng synap. DHA chiếm hơn 30% tổng thành phần phospholipid của màng huyết tương trong não, do đó, nó rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của màng và do đó, khả năng kích thích tế bào thần kinh và chức năng synap. DHA trong chế độ ăn uống là không thể thiếu để duy trì tính thấm ion của màng và chức năng của các thụ thể xuyên màng hỗ trợ sự truyền synap và khả năng nhận thức.

– Omega 3 có thể:

  • Cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi
  • Cơ sở điều trị cho bệnh nhân rối loạn tâm trạng
  • Cải thiện nhận thức ở bệnh nhân chấn thương sọ não ở loài gặm nhấm
  • Cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức ở mô hình chuột mắc bệnh Alzheimer

4.2. Củ nghệ

Đây là thực phẩm có ảnh hưởng tích cực tới nhận thức đang trong  quá trình nghiên cứu.

Chúng được biết tới giúp cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức ở mô hình chuột mắc bệnh Alzheimer, cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức ở chấn thương sọ não ở loài gặm nhấm.

4.3. Flavonoid

Đây là một nhóm chất có nhiều trong: Ca cao, trà xanh, cây bạch quả, trái cây họ cam quýt, rượu vang (nhiều hơn trong rượu vang đỏ), sô cô la đen,…

Flavonoid được nghiên cứu giúp tăng cường nhận thức kết hợp với tập thể dục ở loài gặm nhấm; cải thiện chức năng nhận thức ở người cao tuổi.

4.4. Chất béo bão hòa

Đây là nhóm chất béo thấy nhiều trong mỡ động vật, bơ, dầu dừa, dầu hạt bông, dầu hạt cọ, các sản phẩm từ sữa (kem, pho mát), thịt.

Khi sử dụng với một lượng nhiều, trong thời gian thường xuyên có những tác động tiêu cực tới chức năng của não bộ.

Các nghiên cứu chỉ ra, chất béo bão hòa:

– Thúc đẩy suy giảm nhận thức ở loài gặm nhấm trưởng thành

– Làm trầm trọng thêm tình trạng suy giảm nhận thức sau chấn thương não ở loài gặm nhấm

– Làm trầm trọng thêm tình trạng suy giảm nhận thức ở người già

4.5. Vitamin nhóm B

Vitamin nhóm B, đặc biệt là vitamin B12, B6 và folate (B9) có ảnh hưởng tích cực tới nhận thức, chúng được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên. Vitamin B12 lấy từ động vật, không có trong thực vật.

Folate hoặc axit folic có trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm rau bina, nước cam và men. Gan tạo ra một số dạng folate sau khi ruột hấp thụ vitamin B. Thiếu folate, chủ yếu là do chế độ ăn uống thiếu hụt, có liên quan đến một số bất thường về sinh lý trong quá trình phát triển và trưởng thành. Nồng độ folate đầy đủ là cần thiết cho chức năng não và thiếu folate có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh, chẳng hạn như trầm cảm và suy giảm nhận thức. Việc bổ sung folate riêng lẻ hoặc kết hợp với các vitamin B khác đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ trong quá trình lão hóa, và tăng cường tác dụng của thuốc chống trầm cảm).

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng: Bổ sung vitamin B6, vitamin B12 hoặc folate có tác dụng tích cực đến hiệu suất trí nhớ ở phụ nữ ở nhiều độ tuổi khác nhau; vitamin B12 cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức ở chuột được cho ăn chế độ thiếu choline.

4.6. Vitamin D, E

– Vitamin D có nhiều trong gan cá, cá béo, nấm, sản phẩm tăng cường, sữa, sữa đậu nành, ngũ cốc, tham gia vào việc bảo tồn nhận thức ở người lớn tuổi.

– Vitamin E có nhiều trong măng tây, bơ, các loại hạt, đậu phộng, ô liu, dầu cọ đỏ, hạt, rau bina, dầu thực vật, mầm lúa mì, giúp cải thiện suy giảm nhận thức sau chấn thương não ở loài gặm nhấm; làm giảm suy giảm nhận thức ở người cao tuổi.

4.7. Choline

Trong nhiều nghiên cứu, choline được nhận định giúp: giảm suy giảm trí nhớ do co giật ở loài gặm nhấm.

Một đánh giá về tài liệu cho thấy bằng chứng về mối quan hệ nhân quả giữa choline trong chế độ ăn và nhận thức ở người và chuột.

Có thể tìm thấy choline nhiều trong lòng đỏ trứng, thịt bò đậu nành, thịt gà, thịt bê, gan gà tây, rau diếp.

4.8. Chất chống oxy hóa

– Não rất dễ bị tổn thương do chất oxy hóa do mức độ chuyển hóa cao và lượng lớn những chất dễ oxy hóa, chẳng hạn như các axit béo không bão hòa đa tạo thành màng huyết tương của tế bào thần kinh. Một số chế độ ăn chống oxy hóa đã trở nên phổ biến vì những tác động tích cực được công bố của chúng đối với chức năng thần kinh.

– Việc bổ sung vitamin chống oxy hóa là vitamin E, kết hợp vitamin C và caroten, được chứng minh làm chậm quá trình suy giảm nhận thức ở người cao tuổi. Vitamin E có liên quan đến hiệu suất nhận thức, vì nồng độ vitamin E trong huyết thanh giảm có liên quan đến hiệu suất trí nhớ kém ở những người lớn tuổi.

– Người ta vẫn chưa rõ chiết xuất từ ​​quả mọng có thể mang lại lợi ích gì cho tính dẻo dai và nhận thức, nhưng tác dụng của chúng có thể liên quan đến khả năng duy trì cân bằng trao đổi chất, vì điều này sẽ bảo vệ màng khỏi quá trình peroxy hóa lipid và ảnh hưởng đến tính dẻo dai của khớp thần kinh.

– Axit alpha lipoic, có trong các loại thịt như thận, tim và gan, và các loại rau như rau bina, bông cải xanh và khoai tây, là một coenzyme quan trọng để duy trì cân bằng năng lượng trong ty thể. Axit alpha lipoic đã được chứng minh là cải thiện tình trạng thiếu hụt trí nhớ ở các mô hình động vật mắc bệnh Alzheimer và làm giảm suy giảm nhận thức ở một nhóm nhỏ bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer.

4.9. Canxi, kẽm, selen

– Nồng độ canxi huyết thanh cao có liên quan đến tình trạng suy giảm nhận thức nhanh hơn ở người cao tuổi;

– Giảm kẽm trong chế độ ăn uống giúp làm giảm tình trạng suy giảm nhận thức ở người cao tuổi;

– Nồng độ selen thấp suốt đời có liên quan đến chức năng nhận thức thấp hơn ở người.

4.10. Đồng và sắt

– Một nghiên cứu cho thấy: suy giảm nhận thức ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer có liên quan đến nồng độ đồng trong huyết tương thấp.

– Điều trị bằng sắt giúp bình thường hóa chức năng nhận thức ở phụ nữ trẻ.

Nguồn Internet

Có thể thấy rằng, mặc dù có một số những nhận định chưa rõ ràng về vai trò cụ thể của việc tiêu hóa, dinh dưỡng, chế độ ăn ảnh hưởng tới não bộ. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng phần nào giúp khẳng định các chất dinh dưỡng cụ thể ảnh hưởng đến nhận thức bằng cách tác động lên các hệ thống phân tử hoặc các quá trình tế bào rất quan trọng để duy trì chức năng nhận thức, chế độ ăn uống là một chiến lược khả thi để tăng cường khả năng nhận thức và bảo vệ não khỏi bị tổn thương, thúc đẩy quá trình phục hồi và chống lại các tác động của quá trình lão hóa. Bên cạnh việc xây dựng và duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, việc kết hợp luyện tập thể dục là một trong những giải pháp hữu ích cải thiện sức khỏe não bộ.

Tài liệu tham khảo:

(1). Gómez-Pinilla F. (2008). Brain foods: the effects of nutrients on brain function. Nature reviews. Neuroscience, 9(7), 568–578. https://doi.org/10.1038/nrn2421

(2).  Brain Basics: Know Your Brain, National Institute of Neurological Disorders and stroke –  July 17, 2024, https://www.ninds.nih.gov/health-information/public-education/brain-basics/brain-basics-know-your-brain

(3). Ackerman S. Discovering the Brain. Washington (DC): National Academies Press (US); 1992. 2, Major Structures and Functions of the Brain. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK234157/

Share post

Related News